Thông số chung:
|
Trọng lượng bản thân :
| 840 |
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
| 425 |
kG
|
- Cầu sau :
| 415 |
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
| 500 |
kG
|
Số người cho phép chở :
| 2 |
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
| 1450 |
kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
| 3305 x 1410 x 1765 |
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng :
| 1925 x 1330 x 470 |
mm
|
Chiều dài cơ sở :
| 1840 |
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
| 1205/1200 |
mm
|
Số trục :
| 2 | |
Công thức bánh xe :
| 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu :
| Xăng không chì có trị số ốc tan 92 |
Động cơ :
| |
Nhãn hiệu động cơ:
| SUZUKI F10A |
Loại động cơ:
| 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
Thể tích :
| 970 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
| 32.4 kW/ 5300 v/ph |
Lốp xe :
| |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
| 02/02/---/--- |
Lốp trước / sau:
| 5.00 - 12 /5.00 - 12 |
Hệ thống phanh :
| |
Phanh trước /Dẫn động :
| Phanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động :
| Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động :
| Tác động lên bánh sau /cơ khí |
Hệ thống lái :
| |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
| Thanh răng- Bánh răng /Cơ khí |
Quý khách có nhu cầu mua xe xin vui lòng liên hệ:
Mr ĐỊNH: 0969 429 623
Chân thành cám ơn quý khách đã quang tâm đền sản phẩm của chùng tôi!
0 nhận xét:
Đăng nhận xét